dangling participle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dangling participle+ Noun
- Sự để sai chỗ của động tính từ trong câu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dangling participle"
- Những từ có chứa "dangling participle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
động tính từ lủng lẳng
Lượt xem: 1200